Có 2 kết quả cho từ : -고서야
-고서야
Nghĩa ngữ pháp -고서야
1 : xong... mới...
Ví dụ cho ngữ pháp -고서야
가족을 잃은 슬픔은 겪어 보지 않고서야 가늠할 수 없다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
아이는 엄마에게 안기고서야 울음을 그쳤다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
승규는 일이 끝나고서야 겨우 밥을 먹을 여유가 생겼다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
지수는 아버지가 돌아가시고서야 아버지의 사랑을 깨달았다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
그는 안내판에 나붙은 공지 사항을 보고서야 자신이 발령이 났다는 것을 알았다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Ngữ pháp tương đồng với -고서야
- Trang chủ /
- Trang chủ ngữ pháp /
- Ngữ pháp -고서야
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của ngữ pháp -고서야 :
- xong... mới...
- thì
Trong bài nếu như có ví dụ cho ngữ pháp -고서야 thì sẽ có bài tập giúp bạn ôn luyện.
Bài tập bao gồm 3 dạng luyện tập. Dạng nghe, dạng nói, dạng viết.
Đánh giá phần ngữ pháp
Đã có 2 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích ngữ pháp này không ?
Nguồn : Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Hohohi đã có mặt trên app. Click để tải app hohohi cho android và iphone Kết nối với hohohi qua group "Hàn Quốc Tốc Hành"