Có 15 kết quả cho từ : -라던
-라던
Nghĩa ngữ pháp -라던
1 : là... nhỉ?, là… vậy?
2 : mà là… ư?
3 : là, rằng
4 : bảo hãy… vậy?
Ví dụ cho ngữ pháp -라던
강렬히 바라던 의대 진학에 실패한 민준이는 크게 좌절했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
유민이는 이번에 곗돈을 타서 그토록 바라던 컴퓨터를 샀다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
이미 고위직 간부들 사이에서는 결정이 난 사항이라던데 우리 잘릴까 봐 걱정된다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
나는 미국에 있을 거라던 민준이를 서울에서 보고 기절초풍할 만큼 놀랐다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
요즘 공무원들이 추워서 일을 못하겠다고 야단이라던데.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Ngữ pháp tương đồng với -라던
- Trang chủ /
- Trang chủ ngữ pháp /
- Ngữ pháp -라던
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của ngữ pháp -라던 :
- là... nhỉ, là… vậy
- mà là… ư
- là, rằng
- bảo hãy… vậy
- rằng hãy
Trong bài nếu như có ví dụ cho ngữ pháp -라던 thì sẽ có bài tập giúp bạn ôn luyện.
Bài tập bao gồm 3 dạng luyện tập. Dạng nghe, dạng nói, dạng viết.
Đánh giá phần ngữ pháp
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích ngữ pháp này không ?
Nguồn : Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Hohohi đã có mặt trên app. Click để tải app hohohi cho android và iphone Kết nối với hohohi qua group "Hàn Quốc Tốc Hành"