Có 4 kết quả cho từ : 대서
대서
Nghĩa ngữ pháp 대서
Ví dụ cho ngữ pháp 대서
노안이 왔는지 글자가 가물대서 잘 보이지 않는다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
아침부터 목이 간질대서 자꾸 기침을 하게 된다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
아침부터 목이 간질대서 자꾸 기침을 하게 된다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
논에서 개구리가 개굴개굴 시끄럽게 울어 대서 잠을 잘 수 없었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
선장이 많은 수의 선원들을 거느리면서 대서양을 횡단하였다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Ngữ pháp tương đồng với 대서
- Trang chủ /
- Trang chủ ngữ pháp /
- Ngữ pháp 대서
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của ngữ pháp 대서 :
- nghe nói là... nên..., nghe bảo là... nên...
Trong bài nếu như có ví dụ cho ngữ pháp 대서 thì sẽ có bài tập giúp bạn ôn luyện.
Bài tập bao gồm 3 dạng luyện tập. Dạng nghe, dạng nói, dạng viết.
Đánh giá phần ngữ pháp
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích ngữ pháp này không ?
Nguồn : Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia