Có 4 kết quả cho từ : 더군요
더군요
Nghĩa ngữ pháp 더군요
Ví dụ cho ngữ pháp 더군요
우리 정당을 가리키는 말이 사람들마다 굉장히 다르더군요.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
이번 태풍의 피해가 막심하다더군요.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
야권의 각파가 연합해서 하나의 정당을 만든다더군요.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
고객들이 이번 제품은 기능이 너무 복잡해서 사용하기 어렵다고 하더군요.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
다행히 사장님께서 김 부장님의 충고를 받아들이셨다고 하더군요.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Ngữ pháp tương đồng với 더군요
- Trang chủ /
- Trang chủ ngữ pháp /
- Ngữ pháp 더군요
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của ngữ pháp 더군요 :
- cơ đấy, thì ra
Trong bài nếu như có ví dụ cho ngữ pháp 더군요 thì sẽ có bài tập giúp bạn ôn luyện.
Bài tập bao gồm 3 dạng luyện tập. Dạng nghe, dạng nói, dạng viết.
Đánh giá phần ngữ pháp
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích ngữ pháp này không ?
Nguồn : Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia