Có 1 kết quả cho từ : -더군요
-더군요
Nghĩa ngữ pháp -더군요
Ví dụ cho ngữ pháp -더군요
우리 정당을 가리키는 말이 사람들마다 굉장히 다르더군요.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
이번 태풍의 피해가 막심하다더군요.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
야권의 각파가 연합해서 하나의 정당을 만든다더군요.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
고객들이 이번 제품은 기능이 너무 복잡해서 사용하기 어렵다고 하더군요.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
다행히 사장님께서 김 부장님의 충고를 받아들이셨다고 하더군요.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Ngữ pháp tương đồng với -더군요
- Trang chủ /
- Trang chủ ngữ pháp /
- Ngữ pháp -더군요
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của ngữ pháp -더군요 :
- cơ đấy, thì ra
Trong bài nếu như có ví dụ cho ngữ pháp -더군요 thì sẽ có bài tập giúp bạn ôn luyện.
Bài tập bao gồm 3 dạng luyện tập. Dạng nghe, dạng nói, dạng viết.
Đánh giá phần ngữ pháp
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích ngữ pháp này không ?
Nguồn : Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Hohohi đã có mặt trên app. Click để tải app hohohi cho android và iphone Kết nối với hohohi qua group "Hàn Quốc Tốc Hành"