Có 1 kết quả cho từ : 은 고사하고
은 고사하고
Nghĩa ngữ pháp 은 고사하고
Ví dụ cho ngữ pháp 은 고사하고
박 선수는 금메달은 고사하고 본선 진출에도 성공하지 못했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
요즘 회사 사정이 어려워 상여금은 고사하고 월급도 제대로 받지 못하고 있다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
그녀가 이번 시험에서 일 등은 고사하고 십 등 안에나 들 수 있을지 걱정이다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
영수는 외국은 고사하고 제주도에도 가 본 적이 없다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
아니. 새벽 다섯 시에 나오느라 밥은 고사하고 물 한 잔도 못 마셨어.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
- Trang chủ /
- Trang chủ ngữ pháp /
- Ngữ pháp 은 고사하고
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của ngữ pháp 은 고사하고 :
- đừng nói chi... cũng...
Trong bài nếu như có ví dụ cho ngữ pháp 은 고사하고 thì sẽ có bài tập giúp bạn ôn luyện.
Bài tập bao gồm 3 dạng luyện tập. Dạng nghe, dạng nói, dạng viết.
Đánh giá phần ngữ pháp
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích ngữ pháp này không ?
Nguồn : Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc