Có 1 kết quả cho từ : -잡니다
-잡니다
Nghĩa ngữ pháp -잡니다
Ví dụ cho ngữ pháp -잡니다
매일 밤 잠이 오지 않아 맥주 한 두 병 정도를 마시고 잡니다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
네. 갑자기 친구가 심야 영화를 보잡니다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
식구들이 오랜만에 불고기를 먹잡니다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
아내는 이번 주말에 집들이를 하잡니다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
아이들이 여름에 바다로 놀러 가잡니다
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Ngữ pháp tương đồng với -잡니다
- Trang chủ /
- Trang chủ ngữ pháp /
- Ngữ pháp -잡니다
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của ngữ pháp -잡니다 :
- rủ, đề nghị
Trong bài nếu như có ví dụ cho ngữ pháp -잡니다 thì sẽ có bài tập giúp bạn ôn luyện.
Bài tập bao gồm 3 dạng luyện tập. Dạng nghe, dạng nói, dạng viết.
Đánh giá phần ngữ pháp
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích ngữ pháp này không ?
Nguồn : Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Hohohi đã có mặt trên app. Click để tải app hohohi cho android và iphone Kết nối với hohohi qua group "Hàn Quốc Tốc Hành"