Có 2 kết quả cho từ : 고 계시다
고 계시다
Nghĩa ngữ pháp 고 계시다
1 : đang
Ví dụ cho ngữ pháp 고 계시다
작은아버지는 사립 고등학교의 이사장 대리로 실질적인 학교 운영을 책임지고 계시다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
아버지는 이번에 새로 산 개들이 풍산개 순종이라고 확신하고 계시다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
그는 할머니께서 쓰러져 자리보전을 하고 계시다는 전화를 받고 곧장 집으로 갔다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
주무시고 계시다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
아버지는 교외에 집을 지으려고 마땅한 주택지를 구하고 계시다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Ngữ pháp tương đồng với 고 계시다
- Trang chủ /
- Trang chủ ngữ pháp /
- Ngữ pháp 고 계시다
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của ngữ pháp 고 계시다 :
- đang
- đang
Trong bài nếu như có ví dụ cho ngữ pháp 고 계시다 thì sẽ có bài tập giúp bạn ôn luyện.
Bài tập bao gồm 3 dạng luyện tập. Dạng nghe, dạng nói, dạng viết.
Đánh giá phần ngữ pháp
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích ngữ pháp này không ?
Nguồn : Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia