Có 2 kết quả cho từ : -더라고
-더라고
Nghĩa ngữ pháp -더라고
Ví dụ cho ngữ pháp -더라고
그렇게 갉아 모은 돈으로 집까지 샀다더라고요.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
김 대리가 회장님의 연설을 듣고 깊은 감명을 받았다고 하더라고요.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
그렇게 갉아 모은 돈으로 집까지 샀다더라고요.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
김 대리가 회장님의 연설을 듣고 깊은 감명을 받았다고 하더라고요.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
이번엔 다섯 명이라고 하더라고요.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Ngữ pháp tương đồng với -더라고
- Trang chủ /
- Trang chủ ngữ pháp /
- Ngữ pháp -더라고
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của ngữ pháp -더라고 :
- đấy
Trong bài nếu như có ví dụ cho ngữ pháp -더라고 thì sẽ có bài tập giúp bạn ôn luyện.
Bài tập bao gồm 3 dạng luyện tập. Dạng nghe, dạng nói, dạng viết.
Đánh giá phần ngữ pháp
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích ngữ pháp này không ?
Nguồn : Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Hohohi đã có mặt trên app. Click để tải app hohohi cho android và iphone Kết nối với hohohi qua group "Hàn Quốc Tốc Hành"