Có 3 kết quả cho từ : -려고요
-려고요
Nghĩa ngữ pháp -려고요
1 : định
2 : sắp
Ví dụ cho ngữ pháp -려고요
아, 남편이 입맛이 없다고 해서 게장을 만들어 주려고요.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
저는 아직 교직 경력이 삼 년밖에 안 돼서 다음에 하려고요.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
대부분의 회사들이 지원 자격을 군필을 한 사람으로 한정하기 때문에 군대를 다녀온 후에 지원해 보려고요.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
네. 아쉽지만 다음 기회에 다시 도전해 보려고요.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
폭풍우도 심한데 바다에 나가지 마세요. 배가 난파하면 어쩌시려고요.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Ngữ pháp tương đồng với -려고요
- Trang chủ /
- Trang chủ ngữ pháp /
- Ngữ pháp -려고요
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của ngữ pháp -려고요 :
- định
- sắp
- định... ư, định… à
Trong bài nếu như có ví dụ cho ngữ pháp -려고요 thì sẽ có bài tập giúp bạn ôn luyện.
Bài tập bao gồm 3 dạng luyện tập. Dạng nghe, dạng nói, dạng viết.
Đánh giá phần ngữ pháp
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích ngữ pháp này không ?
Nguồn : Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Hohohi đã có mặt trên app. Click để tải app hohohi cho android và iphone Kết nối với hohohi qua group "Hàn Quốc Tốc Hành"