Có 1 kết quả cho từ : 저러면서
저러면서
Nghĩa ngữ pháp 저러면서
1 : vừa như thế kia vừa...
'저리하면서'가 줄어든 말.
Cách viết rút gọn của '저리하면서(cách sử dụng '저리하다')'.
Ví dụ cho ngữ pháp 저러면서
아이들은 다 싸우기도 하고 다치기도 하고 저러면서 크는 거야.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
쟤는 자기 행동이 저러면서 구박하지 말라고 하지.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
승규가 저러면서 자꾸 자기를 믿으라고 하는데 몹시 불안해요.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
- Trang chủ /
- Trang chủ ngữ pháp /
- Ngữ pháp 저러면서
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của ngữ pháp 저러면서 :
- vừa như thế kia vừa...
Trong bài nếu như có ví dụ cho ngữ pháp 저러면서 thì sẽ có bài tập giúp bạn ôn luyện.
Bài tập bao gồm 3 dạng luyện tập. Dạng nghe, dạng nói, dạng viết.
Đánh giá phần ngữ pháp
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích ngữ pháp này không ?
Nguồn : Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia