Có 1 kết quả cho từ : -더래요
-더래요
Nghĩa ngữ pháp -더래요
Ví dụ cho ngữ pháp -더래요
그 애가 갑자기 이렇게 지내서는 안 되겠다는 생각이 들더래요.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
지수가 지난 일주일간 아무리 연락을 해 봐도 연락이 되지 않더래요.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
유민이가 전구를 갈아 끼우려고 했더니 민준이가 대신 해주더래요.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
선생님께서 반장을 찾으셨는데 마침 반장이 자기 앞을 지나가더래요.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
A 군 어머니 117에다가 ○○가 신고를 한 거죠. 그래서 우리 아이를 바꿔달라고 그랬대요. 아니다라고 얘기하려고 그랬더니 ○○가 옆에서 또 때리더래요.
Internet
Ngữ pháp tương đồng với -더래요
- Trang chủ /
- Trang chủ ngữ pháp /
- Ngữ pháp -더래요
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của ngữ pháp -더래요 :
- nghe nói là, nghe bảo là
Trong bài nếu như có ví dụ cho ngữ pháp -더래요 thì sẽ có bài tập giúp bạn ôn luyện.
Bài tập bao gồm 3 dạng luyện tập. Dạng nghe, dạng nói, dạng viết.
Đánh giá phần ngữ pháp
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích ngữ pháp này không ?
Nguồn : Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Hohohi đã có mặt trên app. Click để tải app hohohi cho android và iphone Kết nối với hohohi qua group "Hàn Quốc Tốc Hành"