Có 2 kết quả cho từ : -라는구나
-라는구나
Nghĩa ngữ pháp -라는구나
1 : nghe nói… đấy, được biết… đấy
Ví dụ cho ngữ pháp -라는구나
아니란다. 아빠가 그러시는데 저번에는 혼자서도 잘 놀더라는구나.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
승규가 이쪽으로 금방 온다고 조금만 기다리라는구나.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
승규가 자꾸 고집을 부리더라는구나.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
할아버지께서 네 소식을 듣고 깜짝 놀라시더라는구나.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
민준이가 선생님이 너는 언제 결혼하냐고 묻더라는구나.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Ngữ pháp tương đồng với -라는구나
- Trang chủ /
- Trang chủ ngữ pháp /
- Ngữ pháp -라는구나
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của ngữ pháp -라는구나 :
- nghe nói… đấy, được biết… đấy
- bảo hãy… đấy
Trong bài nếu như có ví dụ cho ngữ pháp -라는구나 thì sẽ có bài tập giúp bạn ôn luyện.
Bài tập bao gồm 3 dạng luyện tập. Dạng nghe, dạng nói, dạng viết.
Đánh giá phần ngữ pháp
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích ngữ pháp này không ?
Nguồn : Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Hohohi đã có mặt trên app. Click để tải app hohohi cho android và iphone Kết nối với hohohi qua group "Hàn Quốc Tốc Hành"