Có 2 kết quả cho từ : 래라
래라
Nghĩa ngữ pháp 래라
Ví dụ cho ngữ pháp 래라
승규는 고진감래라는 고사를 빗대어 지금의 모든 힘든 일이 지나가면 곧 즐거움이 올 것이라고 했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
우리 팀 선수들은 고진감래라는 말을 되새기며 혹독한 훈련을 견뎠다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
이 노래는 골백번도 더 들은 노래라서 전주만 들어도 무슨 노래인지 안다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
죽음을 찬미하는 노래라니 좀 오싹하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
참 예쁘지? 이 꽃나무의 이름은 진달래라고 한단다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Ngữ pháp tương đồng với 래라
- Trang chủ /
- Trang chủ ngữ pháp /
- Ngữ pháp 래라
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của ngữ pháp 래라 :
- hãy bảo ~
Trong bài nếu như có ví dụ cho ngữ pháp 래라 thì sẽ có bài tập giúp bạn ôn luyện.
Bài tập bao gồm 3 dạng luyện tập. Dạng nghe, dạng nói, dạng viết.
Đánh giá phần ngữ pháp
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích ngữ pháp này không ?
Nguồn : Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia