Có 5 kết quả cho từ : -라더라
-라더라
Nghĩa ngữ pháp -라더라
1 : nghe nói
2 : là… nhỉ?, là… vậy ta?
Ví dụ cho ngữ pháp -라더라
친구가 여행 가서 사진은 많이 찍었냬서 그렇다고 했더니 보여 달라더라고.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
승규는 시험공부를 해야 된다고 밥도 우리끼리 먹으라더라.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
자기도 잘 모르겠다고 제출하는 곳에 가서 다시 물어보라더라.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
민준이가 자기는 일이 있어서 못 온다고 우리끼리 놀라더라.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
아무리 일을 잘 한다고 해서 다 인정을 받는 것도 아니라더라.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Ngữ pháp tương đồng với -라더라
- Trang chủ /
- Trang chủ ngữ pháp /
- Ngữ pháp -라더라
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của ngữ pháp -라더라 :
- nghe nói
- là… nhỉ, là… vậy ta
- bảo rằng hãy
Trong bài nếu như có ví dụ cho ngữ pháp -라더라 thì sẽ có bài tập giúp bạn ôn luyện.
Bài tập bao gồm 3 dạng luyện tập. Dạng nghe, dạng nói, dạng viết.
Đánh giá phần ngữ pháp
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích ngữ pháp này không ?
Nguồn : Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Hohohi đã có mặt trên app. Click để tải app hohohi cho android và iphone Kết nối với hohohi qua group "Hàn Quốc Tốc Hành"