Có 2 kết quả cho từ : -라길래
-라길래
Nghĩa ngữ pháp -라길래
1 : nghe nói… nên...
Ví dụ cho ngữ pháp -라길래
건강을 위해서 물을 많이 마시라길래 요새 난 매일 물병을 끼고 다닌다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
나는 지수가 재밌다고 하도 보라길래 영화를 보러 왔다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
그건 지수 필통이라길래 지수에게 갖다 줬어요.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
그는 수사관이 와서 자료를 찾으라길래 찾아서 건네 준 것이라고 말했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
우리는 잠깐 여기에 있으라길래 가만히 기다리고 있었죠.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Ngữ pháp tương đồng với -라길래
- Trang chủ /
- Trang chủ ngữ pháp /
- Ngữ pháp -라길래
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của ngữ pháp -라길래 :
- nghe nói… nên...
- bảo hãy… nên…
Trong bài nếu như có ví dụ cho ngữ pháp -라길래 thì sẽ có bài tập giúp bạn ôn luyện.
Bài tập bao gồm 3 dạng luyện tập. Dạng nghe, dạng nói, dạng viết.
Đánh giá phần ngữ pháp
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích ngữ pháp này không ?
Nguồn : Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Hohohi đã có mặt trên app. Click để tải app hohohi cho android và iphone Kết nối với hohohi qua group "Hàn Quốc Tốc Hành"