Có 4 kết quả cho từ : 으려다
으려다
Nghĩa ngữ pháp 으려다
1 : đang định... thì...
Ví dụ cho ngữ pháp 으려다
부피가 큰 물건을 묶으려다가 고무줄이 그만 끊어져 버렸다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
그는 식당에서 돈을 내지 않고 공밥을 먹으려다 주인에게 붙잡히고 말았다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
승규는 시장에서 물건값을 좀 깎으려다 가게 주인한테 날도둑 취급을 당했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
창문에 붙은 벌레를 잡으려다 실수로 유리창을 부스러뜨렸다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
나는 과자를 한 개 더 집으려다가 엄마에게 손목이 붙잡혔다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Ngữ pháp tương đồng với 으려다
- Trang chủ /
- Trang chủ ngữ pháp /
- Ngữ pháp 으려다
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của ngữ pháp 으려다 :
- đang định... thì...
- sắp... thì...
Trong bài nếu như có ví dụ cho ngữ pháp 으려다 thì sẽ có bài tập giúp bạn ôn luyện.
Bài tập bao gồm 3 dạng luyện tập. Dạng nghe, dạng nói, dạng viết.
Đánh giá phần ngữ pháp
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích ngữ pháp này không ?
Nguồn : Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia