Có 1 kết quả cho từ : -더라니까요
-더라니까요
Nghĩa ngữ pháp -더라니까요
Ví dụ cho ngữ pháp -더라니까요
부산은 서울에 비해 따뜻하더라니까요.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
지수 집에는 수돗물이 안 나오더라니까요.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
승규는 아직 두꺼운 겨울옷을 입더라니까요.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
윤필남보행자 파란 불이 들어와서 우리는 건너가잖아요. 건너가면 이만큼 가는데도 차가 지나가더라니까요. 많아요, 그런 때가 많아요.
Internet
Ngữ pháp tương đồng với -더라니까요
- Trang chủ /
- Trang chủ ngữ pháp /
- Ngữ pháp -더라니까요
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của ngữ pháp -더라니까요 :
- đã bảo là... mà, đã nói là... mà
Trong bài nếu như có ví dụ cho ngữ pháp -더라니까요 thì sẽ có bài tập giúp bạn ôn luyện.
Bài tập bao gồm 3 dạng luyện tập. Dạng nghe, dạng nói, dạng viết.
Đánh giá phần ngữ pháp
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích ngữ pháp này không ?
Nguồn : Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Hohohi đã có mặt trên app. Click để tải app hohohi cho android và iphone Kết nối với hohohi qua group "Hàn Quốc Tốc Hành"