Có 1 kết quả cho từ : 잡디까
잡디까
Nghĩa ngữ pháp 잡디까
Ví dụ cho ngữ pháp 잡디까
맨날 그렇게 바쁘다면서 대체 언제 만나잡디까?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
왜 위에서 이런 일은 조용조용 넘어가잡디까?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
내가 언제 당신하고 이야기하잡디까? 책임자를 불러요, 책임자를.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Ngữ pháp tương đồng với 잡디까
- Trang chủ /
- Trang chủ ngữ pháp /
- Ngữ pháp 잡디까
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của ngữ pháp 잡디까 :
- đề nghị… ạ, rủ… phải không
Trong bài nếu như có ví dụ cho ngữ pháp 잡디까 thì sẽ có bài tập giúp bạn ôn luyện.
Bài tập bao gồm 3 dạng luyện tập. Dạng nghe, dạng nói, dạng viết.
Đánh giá phần ngữ pháp
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích ngữ pháp này không ?
Nguồn : Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia