Có 2 kết quả cho từ : 대서야
대서야
Nghĩa ngữ pháp 대서야
Ví dụ cho ngữ pháp 대서야
건강이 안 좋대서야 어떻게 일을 맡기겠어요?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
그렇게 불만이 많대서야 같이 일할 수 있겠어요?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
아이가 귀하대서야 그렇게 버릇없이 키우면 안 되지요.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
사탕을 달고 산대서야 충치가 안 생길 리 없지.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
그렇게 서두른대서야 준비물을 안 빠뜨리고 다 챙기겠니?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Ngữ pháp tương đồng với 대서야
- Trang chủ /
- Trang chủ ngữ pháp /
- Ngữ pháp 대서야
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của ngữ pháp 대서야 :
- cứ... thì liệu..., cứ... thì rồi...
Trong bài nếu như có ví dụ cho ngữ pháp 대서야 thì sẽ có bài tập giúp bạn ôn luyện.
Bài tập bao gồm 3 dạng luyện tập. Dạng nghe, dạng nói, dạng viết.
Đánh giá phần ngữ pháp
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích ngữ pháp này không ?
Nguồn : Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia