Có 2 kết quả cho từ : 마고
마고
Nghĩa ngữ pháp 마고
Ví dụ cho ngữ pháp 마고
다음에 다시 오마고 하셨어.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
나는 그들에게 도와주마고 굳은 약속을 했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
지수는 조카에게 일요일에 보러 가마고 약속하고는 까맣게 잊어버렸다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
나는 아이에게 종종 만나러 오마고 약속했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
매년 추석이 되면 내 남동생은 바지저고리에 조끼와 마고자를 입는다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
- Trang chủ /
- Trang chủ ngữ pháp /
- Ngữ pháp 마고
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của ngữ pháp 마고 :
- hứa rằng, hẹn là
Trong bài nếu như có ví dụ cho ngữ pháp 마고 thì sẽ có bài tập giúp bạn ôn luyện.
Bài tập bao gồm 3 dạng luyện tập. Dạng nghe, dạng nói, dạng viết.
Đánh giá phần ngữ pháp
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích ngữ pháp này không ?
Nguồn : Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia