Có 2 kết quả cho từ : -라던데요
-라던데요
Nghĩa ngữ pháp -라던데요
1 : nghe nói là... đấy, nghe bảo rằng... đấy
Ví dụ cho ngữ pháp -라던데요
일기 예보에서 올여름에 비가 많이 올 거라던데요?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
저 남자 분이 이 식당 요리사라던데요.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
이게 만두 안에 들어가는 소라던데요.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
경험이야말로 산 교육이라던데요.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
사장이 내일은 아침에 일찍 나오라던데요.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Ngữ pháp tương đồng với -라던데요
- Trang chủ /
- Trang chủ ngữ pháp /
- Ngữ pháp -라던데요
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của ngữ pháp -라던데요 :
- nghe nói là... đấy, nghe bảo rằng... đấy
- nói là hãy... đấy, bảo rằng hãy... đấy
Trong bài nếu như có ví dụ cho ngữ pháp -라던데요 thì sẽ có bài tập giúp bạn ôn luyện.
Bài tập bao gồm 3 dạng luyện tập. Dạng nghe, dạng nói, dạng viết.
Đánh giá phần ngữ pháp
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích ngữ pháp này không ?
Nguồn : Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Hohohi đã có mặt trên app. Click để tải app hohohi cho android và iphone Kết nối với hohohi qua group "Hàn Quốc Tốc Hành"