Có 1 kết quả cho từ : 은 줄
은 줄
Nghĩa ngữ pháp 은 줄
Ví dụ cho ngữ pháp 은 줄
선생님은 줄자로 학생들의 가슴둘레을 측정하고 기록하였다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가야금의 열두 줄은 각기 그 굵기가 다른데 굵은 줄일수록 낮은 소리가 난다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
방송국에서는 드라마의 상당 부분을 가위질해서 시청자들은 줄거리를 제대로 파악할 수 없었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
상대 팀 투수가 던지는 강속구에 우리 타자들은 줄줄이 삼진 아웃을 당했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
긴 장마로 모든 야채의 값이 하늘 높은 줄 모르고 치솟고 있다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Ngữ pháp tương đồng với 은 줄
- Trang chủ /
- Trang chủ ngữ pháp /
- Ngữ pháp 은 줄
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của ngữ pháp 은 줄 :
- biết, không biết rằng
Trong bài nếu như có ví dụ cho ngữ pháp 은 줄 thì sẽ có bài tập giúp bạn ôn luyện.
Bài tập bao gồm 3 dạng luyện tập. Dạng nghe, dạng nói, dạng viết.
Đánh giá phần ngữ pháp
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích ngữ pháp này không ?
Nguồn : Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia