Có 2 kết quả cho từ : 기만 하다
기만 하다
Nghĩa ngữ pháp 기만 하다
1 : chỉ
Ví dụ cho ngữ pháp 기만 하다
유민이는 늘 사용하던 비밀번호가 가물거리기만 하고 생각이 나지 않아 답답했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
나는 길을 건너다 차에 부딪혔지만 큰 사고가 아니어서 가벼이 다치기만 했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
내 눈에는 다 예쁘기만 한데 왜 이렇게 가탈이 심하니?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
평소에는 진지하기만 한 나도 간혹 가다 재미있는 농담을 해 본다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
오랜만에 만난 동창의 이름을 떠올려 보려고 했지만 감감하기만 했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Ngữ pháp tương đồng với 기만 하다
- Trang chủ /
- Trang chủ ngữ pháp /
- Ngữ pháp 기만 하다
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của ngữ pháp 기만 하다 :
- chỉ
- vẫn chỉ ,chỉ có
Trong bài nếu như có ví dụ cho ngữ pháp 기만 하다 thì sẽ có bài tập giúp bạn ôn luyện.
Bài tập bao gồm 3 dạng luyện tập. Dạng nghe, dạng nói, dạng viết.
Đánh giá phần ngữ pháp
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích ngữ pháp này không ?
Nguồn : Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia