Có 1 kết quả cho từ : 아 버리다
아 버리다
Nghĩa ngữ pháp 아 버리다
Ví dụ cho ngữ pháp 아 버리다
이 옷은 좋지 않은 감을 사용한 것이라 금방 닳아 버렸다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
이 옷은 좋지 않은 감을 사용한 것이라 금방 닳아 버렸다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
유민이는 설거지가 끝난 후 남은 개숫물을 쏟아 버렸다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
오후에 겨울비가 와서 밤새 쌓인 눈이 다 녹아 버렸다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
새집으로 이사 가기 전에 고물 장수에게 못 쓰는 물건을 모두 팔아 버렸다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Ngữ pháp tương đồng với 아 버리다
- Trang chủ /
- Trang chủ ngữ pháp /
- Ngữ pháp 아 버리다
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của ngữ pháp 아 버리다 :
- ....mất, ...hết
Trong bài nếu như có ví dụ cho ngữ pháp 아 버리다 thì sẽ có bài tập giúp bạn ôn luyện.
Bài tập bao gồm 3 dạng luyện tập. Dạng nghe, dạng nói, dạng viết.
Đánh giá phần ngữ pháp
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích ngữ pháp này không ?
Nguồn : Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia