Có 2 kết quả cho từ : 려나 보다
려나 보다
Nghĩa ngữ pháp 려나 보다
Ví dụ cho ngữ pháp 려나 보다
고동 소리가 울리는 걸 보니 이제 곧 여객선이 출발하려나 보다. 어서 배에 오릅시다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
단풍나무의 단풍잎이 떨어지는 것을 보니 곧 겨울이 오려나 보다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
덜커덩덜커덩하는 소리가 들리는 거 보니 이제 지하철이 곧 오려나 보다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
이런, 찌개가 넘치려나 보다!
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
할아버지께서 잠시 댁에 들리라고 하시는 걸 보니 용돈이라도 주시려나 보다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Ngữ pháp tương đồng với 려나 보다
- Trang chủ /
- Trang chủ ngữ pháp /
- Ngữ pháp 려나 보다
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của ngữ pháp 려나 보다 :
- hình như định..., dường như sẽ…
Trong bài nếu như có ví dụ cho ngữ pháp 려나 보다 thì sẽ có bài tập giúp bạn ôn luyện.
Bài tập bao gồm 3 dạng luyện tập. Dạng nghe, dạng nói, dạng viết.
Đánh giá phần ngữ pháp
Đã có 2 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích ngữ pháp này không ?
Nguồn : Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia