Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 으려도

으려도

Nghĩa ngữ pháp 으려도

1 : mặc dù định… cũng…, dù định… nhưng...
어떤 행동을 할 의도가 있지만 할 수 없음을 나타내는 표현.
Cấu trúc thể hiện nghĩa mặc dù có ý định thực hiện hành động nào đó nhưng không thể làm được.

Ví dụ cho ngữ pháp 으려도

화가 나서 참으려도 참을 수가 없어요.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
손에 잉크가 묻어서 씻으려도 깨끗하게 지워지지가 않아요.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
내용이 너무 어려워서 책을 끝까지 읽으려도 읽을 수가 없네요.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Ngữ pháp tương đồng với 으려도

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của ngữ pháp 으려도 :
    1. mặc dù định… cũng…, dù định… nhưng...

Trong bài nếu như có ví dụ cho ngữ pháp 으려도 thì sẽ có bài tập giúp bạn ôn luyện.

Bài tập bao gồm 3 dạng luyện tập. Dạng nghe, dạng nói, dạng viết.

Đánh giá phần ngữ pháp

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích ngữ pháp này không ?
Nguồn : Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia

Hohohi đã có mặt trên app. Click để tải app hohohi cho androidiphone Kết nối với hohohi qua group "Hàn Quốc Tốc Hành"