Có 3 kết quả cho từ : -랍디까
-랍디까
Nghĩa ngữ pháp -랍디까
1 : nghe nói là ... phải không?
Ví dụ cho ngữ pháp -랍디까
자기 자식을 버리다니 그런 인간이 인간이랍디까?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
언니가 그 말을 듣고는 뭐랍디까?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
물건이 들어오는 날은 언제랍디까?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
저는 아이가 하나밖에 없는데 누가 둘이랍디까?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
인생이 뭐 별거랍디까?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
- Trang chủ /
- Trang chủ ngữ pháp /
- Ngữ pháp -랍디까
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của ngữ pháp -랍디까 :
- nghe nói là ... phải không
- …ạ
- bảo rằng hãy… ạ
Trong bài nếu như có ví dụ cho ngữ pháp -랍디까 thì sẽ có bài tập giúp bạn ôn luyện.
Bài tập bao gồm 3 dạng luyện tập. Dạng nghe, dạng nói, dạng viết.
Đánh giá phần ngữ pháp
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích ngữ pháp này không ?
Nguồn : Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Hohohi đã có mặt trên app. Click để tải app hohohi cho android và iphone Kết nối với hohohi qua group "Hàn Quốc Tốc Hành"