Có 2 kết quả cho từ : -으리라는
-으리라는
Nghĩa ngữ pháp -으리라는
1 : rằng sẽ
Ví dụ cho ngữ pháp -으리라는
진단 결과 위암 말기 판정이 나왔고 곧 나을 수 있으리라는 희망이 부서졌다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
좋은 성적을 받은 지수는 부모님께 칭찬을 받으리라는 생각에 기분이 좋았다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
그 예술 영화는 호응이 적으리라는 예상을 깨고 흥행에 성공했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
지금쯤이면 승규가 한국에 도착했으리라는 생각이 들었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
나는 가까운 슈퍼에서 음료수를 한 병 먹으리라는 생각으로 두리번거렸다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Ngữ pháp tương đồng với -으리라는
- Trang chủ /
- Trang chủ ngữ pháp /
- Ngữ pháp -으리라는
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của ngữ pháp -으리라는 :
- rằng sẽ
- rằng chắc sẽ, rằng chắc là sẽ
Trong bài nếu như có ví dụ cho ngữ pháp -으리라는 thì sẽ có bài tập giúp bạn ôn luyện.
Bài tập bao gồm 3 dạng luyện tập. Dạng nghe, dạng nói, dạng viết.
Đánh giá phần ngữ pháp
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích ngữ pháp này không ?
Nguồn : Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Hohohi đã có mặt trên app. Click để tải app hohohi cho android và iphone Kết nối với hohohi qua group "Hàn Quốc Tốc Hành"