Có 1 kết quả cho từ : -을걸요
-을걸요
Nghĩa ngữ pháp -을걸요
Ví dụ cho ngữ pháp -을걸요
아직 출발 안 했어요? 이러다가 공연 시간에 늦을걸요.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
주말이라 영화관에 사람들이 많을걸요.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
농촌에서는 벌써 모내기를 시작했을걸요.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
승규는 낚시를 잘하니까 물고기를 많이 잡을걸요.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
유인태前 국회사무총장 그리고 동의 청문이 아닌 이상 저는 방송에서 문재인 대통령 때 청문보고서 없이 임명하면 강행이라고 그러고 그게 몇 건이었다고 그러는데 그거는 동의 청문이 아닌 데에서는 그냥 부적격이면 부적합하다는 의견이 많았다고 보내주는 참고 자료일 뿐이라는 말이죠. 그거를 굳이 보냈냐 안 보냈냐. 지금 윤석열 아마 검찰총장도 그거 없이 임명했을걸요 제가 그렇게 알고 있어요.
Internet
Ngữ pháp tương đồng với -을걸요
- Trang chủ /
- Trang chủ ngữ pháp /
- Ngữ pháp -을걸요
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của ngữ pháp -을걸요 :
- chắc sẽ, chắc là sẽ
Trong bài nếu như có ví dụ cho ngữ pháp -을걸요 thì sẽ có bài tập giúp bạn ôn luyện.
Bài tập bao gồm 3 dạng luyện tập. Dạng nghe, dạng nói, dạng viết.
Đánh giá phần ngữ pháp
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích ngữ pháp này không ?
Nguồn : Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Hohohi đã có mặt trên app. Click để tải app hohohi cho android và iphone Kết nối với hohohi qua group "Hàn Quốc Tốc Hành"