Có 1 kết quả cho từ : 을걸요
을걸요
Nghĩa ngữ pháp 을걸요
Ví dụ cho ngữ pháp 을걸요
아직 출발 안 했어요? 이러다가 공연 시간에 늦을걸요.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
주말이라 영화관에 사람들이 많을걸요.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
농촌에서는 벌써 모내기를 시작했을걸요.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
승규는 낚시를 잘하니까 물고기를 많이 잡을걸요.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Ngữ pháp tương đồng với 을걸요
- Trang chủ /
- Trang chủ ngữ pháp /
- Ngữ pháp 을걸요
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của ngữ pháp 을걸요 :
- chắc sẽ, chắc là sẽ
Trong bài nếu như có ví dụ cho ngữ pháp 을걸요 thì sẽ có bài tập giúp bạn ôn luyện.
Bài tập bao gồm 3 dạng luyện tập. Dạng nghe, dạng nói, dạng viết.
Đánh giá phần ngữ pháp
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích ngữ pháp này không ?
Nguồn : Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia