Có 2 kết quả cho từ : 어 보다
어 보다
Nghĩa ngữ pháp 어 보다
1 : thử
Ví dụ cho ngữ pháp 어 보다
김 선생님은 마흔 가까이 되어 보였다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
그럴 땐 가물치를 한번 고아 먹어 보세요. 입맛도 돋고 기운도 생길 겁니다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
아빠는 새 기계 사용 전에 가이드 책자를 자세히 읽어 보신다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
집에서 학교까지 가는 방법의 가짓수를 세어 보니 꽤 여러 가지 방법이 있었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
외국에 나가서 며칠만 있어 보면, 제일 먼저 김치 생각이 간절히 난다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Ngữ pháp tương đồng với 어 보다
- Trang chủ /
- Trang chủ ngữ pháp /
- Ngữ pháp 어 보다
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của ngữ pháp 어 보다 :
- thử
- từng
Trong bài nếu như có ví dụ cho ngữ pháp 어 보다 thì sẽ có bài tập giúp bạn ôn luyện.
Bài tập bao gồm 3 dạng luyện tập. Dạng nghe, dạng nói, dạng viết.
Đánh giá phần ngữ pháp
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích ngữ pháp này không ?
Nguồn : Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia