Có 2 kết quả cho từ : 은데도
은데도
Nghĩa ngữ pháp 은데도
Ví dụ cho ngữ pháp 은데도
사실은 배가 고프지 않은데도 마음의 공허함 때문에 감정적 허기가 찾아오기도 한다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
민준이는 나름대로의 계산이 서 있는지 상황이 좋지 않은데도 일을 진행시켰다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
정부의 이번 정책에 반대하는 국민들의 목소리가 높은 것 같은데도 정부는 계속 추진한다는 입장을 고수하네.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
굶주림에 허덕이는 국민들이 많은데도 곡물을 해외에 수출하는 불합리가 발생하고 있다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
네가 쓴 빛바랜 모자 오래된 것 같은데도 멋있고 분위기 있다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Ngữ pháp tương đồng với 은데도
- Trang chủ /
- Trang chủ ngữ pháp /
- Ngữ pháp 은데도
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của ngữ pháp 은데도 :
- mặc dù... cũng..., mặc dù... nhưng...
Trong bài nếu như có ví dụ cho ngữ pháp 은데도 thì sẽ có bài tập giúp bạn ôn luyện.
Bài tập bao gồm 3 dạng luyện tập. Dạng nghe, dạng nói, dạng viết.
Đánh giá phần ngữ pháp
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích ngữ pháp này không ?
Nguồn : Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia