Có 1 kết quả cho từ : -련다
-련다
Ví dụ cho ngữ pháp -련다
나는 그냥 집에서 쉬련다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
그 일은 내가 시작한 것이니 내가 마무리하련다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
네가 음식 준비를 하니까 청소는 내가 하련다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
주말에 벌초하러 산소에 다녀오련다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
아서라, 이따가 밥을 먹으련다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Ngữ pháp tương đồng với -련다
- Trang chủ /
- Trang chủ ngữ pháp /
- Ngữ pháp -련다
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của ngữ pháp -련다 :
- định
Trong bài nếu như có ví dụ cho ngữ pháp -련다 thì sẽ có bài tập giúp bạn ôn luyện.
Bài tập bao gồm 3 dạng luyện tập. Dạng nghe, dạng nói, dạng viết.
Đánh giá phần ngữ pháp
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích ngữ pháp này không ?
Nguồn : Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Hohohi đã có mặt trên app. Click để tải app hohohi cho android và iphone Kết nối với hohohi qua group "Hàn Quốc Tốc Hành"