Có 3 kết quả cho từ : -라더니
-라더니
Nghĩa ngữ pháp -라더니
1 : nghe nói… nên, được biết… nên...
2 : có câu nói rằng… nên...
Ví dụ cho ngữ pháp -라더니
친구가 교통사고가 났다는 소식을 들은 언니는 깜짝 놀라더니 점점 표정이 경직하기 시작했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
정수는 몸살이라더니 다 나았나 봐. 점심에 밥을 잘 먹던걸.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
오늘부터 장마라더니 비가 거세게 들어붓는다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
우리보고 먼저 가라더니 왜 이제 와서 안 기다렸냐고 그러는 건지.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
이것만 검토하라더니 결국은 전체를 다 검토해야 하는 거잖아?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Ngữ pháp tương đồng với -라더니
- Trang chủ /
- Trang chủ ngữ pháp /
- Ngữ pháp -라더니
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của ngữ pháp -라더니 :
- nghe nói… nên, được biết… nên...
- có câu nói rằng… nên...
- bảo hãy… nên…, bảo hãy… mà...
Trong bài nếu như có ví dụ cho ngữ pháp -라더니 thì sẽ có bài tập giúp bạn ôn luyện.
Bài tập bao gồm 3 dạng luyện tập. Dạng nghe, dạng nói, dạng viết.
Đánh giá phần ngữ pháp
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích ngữ pháp này không ?
Nguồn : Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Hohohi đã có mặt trên app. Click để tải app hohohi cho android và iphone Kết nối với hohohi qua group "Hàn Quốc Tốc Hành"