Có 2 kết quả cho từ : 조러면
조러면
Nghĩa ngữ pháp 조러면
1 : nếu như vậy, nếu như thế
'조리하면'이 줄어든 말.
Cách viết rút gọn của '조리하면(cách sử dụng '조리하다')'.
2 : nếu như vậy, nếu như thế
'조러하면'이 줄어든 말.
Cách viết rút gọn của '조러하면(cách sử dụng '조러하다')'.
Ví dụ cho ngữ pháp 조러면
아이들이 사람들 많은 데서 뛰어다니고 조러면 주의를 줘야 해요.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
지수가 조금 전처럼 방문을 확 닫고 조러면 저는 너무 화가 나요.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
말대답하고 대들고 조러면 아이를 앉혀 놓고 제대로 야단을 쳐야 해.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
민준이가 어른이 되어도 조러면 안 되는데.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
말투가 조러면 어떻게 안 예뻐할 수가 있을까?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
- Trang chủ /
- Trang chủ ngữ pháp /
- Ngữ pháp 조러면
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của ngữ pháp 조러면 :
- nếu như vậy, nếu như thế
- nếu như vậy, nếu như thế
Trong bài nếu như có ví dụ cho ngữ pháp 조러면 thì sẽ có bài tập giúp bạn ôn luyện.
Bài tập bao gồm 3 dạng luyện tập. Dạng nghe, dạng nói, dạng viết.
Đánh giá phần ngữ pháp
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích ngữ pháp này không ?
Nguồn : Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Hohohi đã có mặt trên app. Click để tải app hohohi cho android và iphone Kết nối với hohohi qua group "Hàn Quốc Tốc Hành"