Có 2 kết quả cho từ : 으래서
으래서
Nghĩa ngữ pháp 으래서
Ví dụ cho ngữ pháp 으래서
여자 친구가 재밌다고 읽으래서 봤는데 난 그냥 그랬어.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
지수는 운전기사 아저씨가 손잡이를 잘 잡으래서 두 손으로 잡았다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
어머니가 먹으래서 다 먹었지. 별로 배가 고프지는 않았어.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
먹기 싫다는 걸 억지로 먹으래서야 먹겠어?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
친구들이 참으래서 참았지. 평소 같았으면 가만히 안 있었을 거야.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Ngữ pháp tương đồng với 으래서
- Trang chủ /
- Trang chủ ngữ pháp /
- Ngữ pháp 으래서
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của ngữ pháp 으래서 :
- bảo rằng hãy… nên…
Trong bài nếu như có ví dụ cho ngữ pháp 으래서 thì sẽ có bài tập giúp bạn ôn luyện.
Bài tập bao gồm 3 dạng luyện tập. Dạng nghe, dạng nói, dạng viết.
Đánh giá phần ngữ pháp
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích ngữ pháp này không ?
Nguồn : Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia