Có 1 kết quả cho từ : 더라네
더라네
Nghĩa ngữ pháp 더라네
Ví dụ cho ngữ pháp 더라네
그 아이가 피아노를 배운다더니 생각보다 꽤 잘 치더라네.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
옆집 아주머니가 낮에 어딘가를 황급히 가더라네.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
지수가 작업을 마무리하려고 했더니 승규가 이미 해 놓았더라네.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
유민이가 뉴스를 보는데 아는 사람의 인터뷰 장면이 나오더라네.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
지수가 인사드리러 갔는데 안 계시더라네.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Ngữ pháp tương đồng với 더라네
- Trang chủ /
- Trang chủ ngữ pháp /
- Ngữ pháp 더라네
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của ngữ pháp 더라네 :
- đấy nhé
Trong bài nếu như có ví dụ cho ngữ pháp 더라네 thì sẽ có bài tập giúp bạn ôn luyện.
Bài tập bao gồm 3 dạng luyện tập. Dạng nghe, dạng nói, dạng viết.
Đánh giá phần ngữ pháp
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích ngữ pháp này không ?
Nguồn : Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia