Có 1 kết quả cho từ : 조러고
조러고
Nghĩa ngữ pháp 조러고
1 : như vậy, như thế
'조리하고'가 줄어든 말.
Cách viết rút gọn của '조리하고(cách sử dụng '조리하다')'.
Ví dụ cho ngữ pháp 조러고
승규한테 낙심한 채로 조러고 있을 바에 다시 처음부터 다시 하자고 말해 봐.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
저 사람은 날마다 술을 마시는데 조러고도 건강이 괜찮을까?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
지수는 여태 조러고 앉아 있는 거야?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Ngữ pháp tương đồng với 조러고
- Trang chủ /
- Trang chủ ngữ pháp /
- Ngữ pháp 조러고
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của ngữ pháp 조러고 :
- như vậy, như thế
Trong bài nếu như có ví dụ cho ngữ pháp 조러고 thì sẽ có bài tập giúp bạn ôn luyện.
Bài tập bao gồm 3 dạng luyện tập. Dạng nghe, dạng nói, dạng viết.
Đánh giá phần ngữ pháp
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích ngữ pháp này không ?
Nguồn : Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Hohohi đã có mặt trên app. Click để tải app hohohi cho android và iphone Kết nối với hohohi qua group "Hàn Quốc Tốc Hành"