Có 1 kết quả cho từ : 은데야
은데야
Nghĩa ngữ pháp 은데야
Ví dụ cho ngữ pháp 은데야
입장권을 사려면 사람이 많은데야 줄을 서서 기다릴 수밖에 없죠.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
신발이 작은데야 어떻게 계속 신겠어요?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Ngữ pháp tương đồng với 은데야
- Trang chủ /
- Trang chủ ngữ pháp /
- Ngữ pháp 은데야
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của ngữ pháp 은데야 :
- thì
Trong bài nếu như có ví dụ cho ngữ pháp 은데야 thì sẽ có bài tập giúp bạn ôn luyện.
Bài tập bao gồm 3 dạng luyện tập. Dạng nghe, dạng nói, dạng viết.
Đánh giá phần ngữ pháp
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích ngữ pháp này không ?
Nguồn : Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia