Có 2 kết quả cho từ : -래서야
-래서야
Nghĩa ngữ pháp -래서야
1 : nghe nói… mà…, được biết… mà...
Ví dụ cho ngữ pháp -래서야
먹기 싫다는 걸 억지로 먹으래서야 먹겠어?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
같은 팀의 일인데 자기 일이 아니래서야 되겠습니까?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
아기가 있는 집이래서야 밤이고 낮이고 시끄러워도 된답니까? 주변을 배려해야지요.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
매일 먹는 음식이 라면이래서야 건강을 어떻게 유지하겠어요?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
하기 싫은 일을 억지로 하래서야 잘 할 수 있겠어?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Ngữ pháp tương đồng với -래서야
- Trang chủ /
- Trang chủ ngữ pháp /
- Ngữ pháp -래서야
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của ngữ pháp -래서야 :
- nghe nói… mà…, được biết… mà...
- bảo rằng hãy… thì…, bảo rằng hãy… mà…
Trong bài nếu như có ví dụ cho ngữ pháp -래서야 thì sẽ có bài tập giúp bạn ôn luyện.
Bài tập bao gồm 3 dạng luyện tập. Dạng nghe, dạng nói, dạng viết.
Đánh giá phần ngữ pháp
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích ngữ pháp này không ?
Nguồn : Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Hohohi đã có mặt trên app. Click để tải app hohohi cho android và iphone Kết nối với hohohi qua group "Hàn Quốc Tốc Hành"