Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 2 kết quả cho từ : -래서야

-래서야

Nghĩa ngữ pháp -래서야

1 : nghe nói… mà…, được biết… mà...
Cấu trúc thể hiện việc nêu ra câu hỏi hoặc phán đoán mang tính phủ định về sự việc đã nghe hoặc biết được.
2 : bảo rằng hãy… thì…?, bảo rằng hãy… mà…?
명령의 내용 전달하면서 그 내용대해 의문을 제기하거나 부정적으로 판단함을 나타내는 표현.
Cấu trúc thể hiện việc truyền đạt nội dung mệnh lệnh đồng thời đưa ra câu hỏi hoặc phán đoán mang tính phủ định về nội dung đó.

Ví dụ cho ngữ pháp -래서야

먹기 싫다는 걸 억지로 먹으래서야 먹겠어?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
같은 팀의 일인데 자기 일이 아니래서야 되겠습니까?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
아기가 있는 집이래서야 밤이고 낮이고 시끄러워도 된답니까? 주변을 배려해야지요.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
매일 먹는 음식이 라면이래서야 건강을 어떻게 유지하겠어요?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
하기 싫은 일을 억지로 하래서야 잘 할 수 있겠어?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của ngữ pháp -래서야 :
    1. nghe nói… mà…, được biết… mà...
    2. bảo rằng hãy… thì…, bảo rằng hãy… mà…

Trong bài nếu như có ví dụ cho ngữ pháp -래서야 thì sẽ có bài tập giúp bạn ôn luyện.

Bài tập bao gồm 3 dạng luyện tập. Dạng nghe, dạng nói, dạng viết.

Đánh giá phần ngữ pháp

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích ngữ pháp này không ?
Nguồn : Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia

Hohohi đã có mặt trên app. Click để tải app hohohi cho androidiphone Kết nối với hohohi qua group "Hàn Quốc Tốc Hành"