Có 6 kết quả cho từ : 던데요
던데요
Nghĩa ngữ pháp 던데요
1 : lắm đấy
Ví dụ cho ngữ pháp 던데요
이 회사가 재정적 위기로 파탄에 직면했다고 하던데요.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가격이 어떻거나 없어서 못 산다던데요.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
자동차 연구소에서 새로운 장치를 개발하셨다고 하던데요.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
이 나라에서는 여러 언어를 쓴다던데요.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
사립 유치원보다 관립 유치원이 비용도 싸고 좋던데요.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Ngữ pháp tương đồng với 던데요
- Trang chủ /
- Trang chủ ngữ pháp /
- Ngữ pháp 던데요
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của ngữ pháp 던데요 :
- lắm đấy
- đấy
Trong bài nếu như có ví dụ cho ngữ pháp 던데요 thì sẽ có bài tập giúp bạn ôn luyện.
Bài tập bao gồm 3 dạng luyện tập. Dạng nghe, dạng nói, dạng viết.
Đánh giá phần ngữ pháp
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích ngữ pháp này không ?
Nguồn : Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia