Có 1 kết quả cho từ : 으래도
으래도
Nghĩa ngữ pháp 으래도
Ví dụ cho ngữ pháp 으래도
날씨가 춥다고 두껍게 입으래도 멋을 부리느라 얇게 입더니 감기에 걸렸구나.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
밥을 먹으래도 안 먹더니 지금에 와서 배고프다고 라면을 먹는단다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
아이가 이를 잘 닦으래도 말을 안 듣더니 결국 이가 썩어서 치과에 가요.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Ngữ pháp tương đồng với 으래도
- Trang chủ /
- Trang chủ ngữ pháp /
- Ngữ pháp 으래도
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của ngữ pháp 으래도 :
- mặc dù bảo hãy… nhưng cũng...
Trong bài nếu như có ví dụ cho ngữ pháp 으래도 thì sẽ có bài tập giúp bạn ôn luyện.
Bài tập bao gồm 3 dạng luyện tập. Dạng nghe, dạng nói, dạng viết.
Đánh giá phần ngữ pháp
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích ngữ pháp này không ?
Nguồn : Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia