Có 26 kết quả cho từ : 라니
라니
Nghĩa ngữ pháp 라니
1 : mà lại bảo
2 : nghe nói… nên…, được biết… nên...
3 : mà bảo hãy
Ví dụ cho ngữ pháp 라니
자기 때문에 고생하시는 부모님을 보고 있노라니 가시방석이 따로 없었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
우리는 다음 주가 개강이야. 방학이 벌써 끝이라니 무척 아쉬워.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
고라니가 서식하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
고라니가 살다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
저기 고라니가 보인다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Ngữ pháp tương đồng với 라니
- Trang chủ /
- Trang chủ ngữ pháp /
- Ngữ pháp 라니
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của ngữ pháp 라니 :
- mà lại bảo
- nghe nói… nên…, được biết… nên...
- mà bảo hãy
- bảo hãy… nên…
Trong bài nếu như có ví dụ cho ngữ pháp 라니 thì sẽ có bài tập giúp bạn ôn luyện.
Bài tập bao gồm 3 dạng luyện tập. Dạng nghe, dạng nói, dạng viết.
Đánh giá phần ngữ pháp
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích ngữ pháp này không ?
Nguồn : Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia