Có 18 kết quả cho từ : -라니
-라니
Nghĩa ngữ pháp -라니
1 : mà lại bảo
2 : nghe nói… nên…, được biết… nên...
3 : mà bảo hãy
Ví dụ cho ngữ pháp -라니
자기 때문에 고생하시는 부모님을 보고 있노라니 가시방석이 따로 없었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
우리는 다음 주가 개강이야. 방학이 벌써 끝이라니 무척 아쉬워.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
고라니가 서식하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
고라니가 살다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
저기 고라니가 보인다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Ngữ pháp tương đồng với -라니
- Trang chủ /
- Trang chủ ngữ pháp /
- Ngữ pháp -라니
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của ngữ pháp -라니 :
- mà lại bảo
- nghe nói… nên…, được biết… nên...
- mà bảo hãy
- bảo hãy… nên…
Trong bài nếu như có ví dụ cho ngữ pháp -라니 thì sẽ có bài tập giúp bạn ôn luyện.
Bài tập bao gồm 3 dạng luyện tập. Dạng nghe, dạng nói, dạng viết.
Đánh giá phần ngữ pháp
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích ngữ pháp này không ?
Nguồn : Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Hohohi đã có mặt trên app. Click để tải app hohohi cho android và iphone Kết nối với hohohi qua group "Hàn Quốc Tốc Hành"