Có 1 kết quả cho từ : 댔자
댔자
Nghĩa ngữ pháp 댔자
Ví dụ cho ngữ pháp 댔자
제가 승규 말을 믿는댔자 다른 사람들이 승규를 믿겠어요?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
인스턴트 식품이 맛있댔자 얼마나 맛있겠어?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
승규가 청소했댔자 집이 깨끗하겠어요?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
지수가 돈을 벌었댔자 동생 학비를 대기는 힘들 거예요.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Ngữ pháp tương đồng với 댔자
- Trang chủ /
- Trang chủ ngữ pháp /
- Ngữ pháp 댔자
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của ngữ pháp 댔자 :
- dù có, cho dù... thì...
Trong bài nếu như có ví dụ cho ngữ pháp 댔자 thì sẽ có bài tập giúp bạn ôn luyện.
Bài tập bao gồm 3 dạng luyện tập. Dạng nghe, dạng nói, dạng viết.
Đánh giá phần ngữ pháp
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích ngữ pháp này không ?
Nguồn : Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia