Có 2 kết quả cho từ : -라더군요
-라더군요
Nghĩa ngữ pháp -라더군요
1 : nghe nói là... đấy, nghe bảo là... đấy
Ví dụ cho ngữ pháp -라더군요
아프다니까 일찍 집에 가서 쉬라더군요.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
서류 중에 빠진 것이 있는데 뭔지 모르겠다고 찾으라더군요.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
저분이 새로 오신 선생님이라더군요.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
여기가 지수가 이사할 아파트라더군요.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
이게 동짓날 먹는 팥죽이라더군요.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Ngữ pháp tương đồng với -라더군요
- Trang chủ /
- Trang chủ ngữ pháp /
- Ngữ pháp -라더군요
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của ngữ pháp -라더군요 :
- nghe nói là... đấy, nghe bảo là... đấy
- nói là hãy... đấy, bảo rằng hãy... đấy
Trong bài nếu như có ví dụ cho ngữ pháp -라더군요 thì sẽ có bài tập giúp bạn ôn luyện.
Bài tập bao gồm 3 dạng luyện tập. Dạng nghe, dạng nói, dạng viết.
Đánh giá phần ngữ pháp
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích ngữ pháp này không ?
Nguồn : Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Hohohi đã có mặt trên app. Click để tải app hohohi cho android và iphone Kết nối với hohohi qua group "Hàn Quốc Tốc Hành"