Có 1 kết quả cho từ : 을 것 같다
을 것 같다
Nghĩa ngữ pháp 을 것 같다
1 : có lẽ
추측을 나타내는 표현.
Cấu trúc thể hiện sự suy đoán.
Ví dụ cho ngữ pháp 을 것 같다
다음 달에 남편이 보너스를 받으면 이번 달 가계 적자를 메울 수 있을 것 같다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
아침에 늦잠을 자서 간들간들 수업에 늦을 것 같다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
아침에 늦잠을 자서 간들간들 수업에 늦을 것 같다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
이 갑옷은 두터워 창이나 칼에도 뚫리지 않을 것 같다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
계란빵은 맛도 좋지만 계란이 하나 통째로 들어가 있어서 영양가도 높을 것 같다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Ngữ pháp tương đồng với 을 것 같다
- Trang chủ /
- Trang chủ ngữ pháp /
- Ngữ pháp 을 것 같다
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của ngữ pháp 을 것 같다 :
- có lẽ
Trong bài nếu như có ví dụ cho ngữ pháp 을 것 같다 thì sẽ có bài tập giúp bạn ôn luyện.
Bài tập bao gồm 3 dạng luyện tập. Dạng nghe, dạng nói, dạng viết.
Đánh giá phần ngữ pháp
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích ngữ pháp này không ?
Nguồn : Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia