Có 3 kết quả cho từ : 았으면
았으면
Nghĩa ngữ pháp 았으면
1 : nếu đã... thì...
2 : nếu như... thì, ...giá mà... thì...
Ví dụ cho ngữ pháp 았으면
사업과 관련된 이야기는 사적인 자리에서 거론되지 않았으면 합니다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
이럴 줄 알았으면 다려서 입고 나올 걸 그랬어요.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
나는 자는 시간만큼은 누구에게도 구속되지 않았으면 한다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
민준 씨는 같이 일하지도 않았으면서 과장님 앞에서는 일은 혼자 다 한 척해서 얄미워 죽겠어.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
물고기를 다 잡았으면 낚시 도구를 챙기자.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Ngữ pháp tương đồng với 았으면
- Trang chủ /
- Trang chủ ngữ pháp /
- Ngữ pháp 았으면
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của ngữ pháp 았으면 :
- nếu đã... thì...
- nếu như... thì, ...giá mà... thì...
- ước gì
Trong bài nếu như có ví dụ cho ngữ pháp 았으면 thì sẽ có bài tập giúp bạn ôn luyện.
Bài tập bao gồm 3 dạng luyện tập. Dạng nghe, dạng nói, dạng viết.
Đánh giá phần ngữ pháp
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích ngữ pháp này không ?
Nguồn : Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia