Có 1 kết quả cho từ : 고 나다
고 나다
Nghĩa ngữ pháp 고 나다
Ví dụ cho ngữ pháp 고 나다
그는 돈 되는 일이라면 좋고 나쁨을 가리지 않고 아무 일이나 다 한다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
나는 상대의 펀치를 한 대 맞고 나자 정신이 가물댔다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
얘야, 결혼하고 나면 우리 집 가법에 따라 주말 아침에는 같이 식사를 해야 한단다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
무거운 물건을 몇 개 빼고 나니 짐이 조금 가벼워졌다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
그래, 편하게 입고 나오면 된다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Ngữ pháp tương đồng với 고 나다
- Trang chủ /
- Trang chủ ngữ pháp /
- Ngữ pháp 고 나다
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của ngữ pháp 고 나다 :
- xong, rồi
Trong bài nếu như có ví dụ cho ngữ pháp 고 나다 thì sẽ có bài tập giúp bạn ôn luyện.
Bài tập bao gồm 3 dạng luyện tập. Dạng nghe, dạng nói, dạng viết.
Đánh giá phần ngữ pháp
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích ngữ pháp này không ?
Nguồn : Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia