Có 1 kết quả cho từ : 은 김에
은 김에
Nghĩa ngữ pháp 은 김에
Ví dụ cho ngữ pháp 은 김에
마음을 먹은 김에 하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
이왕 앉은 김에 좀 더 쉬었다 가지 그래.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
유민이는 운동하기로 마음먹은 김에 바로 수영장에 갔다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
까짓, 이 책 몇 장 안 남았는데 읽은 김에 마저 읽어 버리지 뭐.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gi
부부 싸움은 칼로 물 베기라는데 참은 김에 한 번만 더 참아.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Ngữ pháp tương đồng với 은 김에
- Trang chủ /
- Trang chủ ngữ pháp /
- Ngữ pháp 은 김에
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của ngữ pháp 은 김에 :
- nhân tiện, tiện thể, sẵn dịp
Trong bài nếu như có ví dụ cho ngữ pháp 은 김에 thì sẽ có bài tập giúp bạn ôn luyện.
Bài tập bao gồm 3 dạng luyện tập. Dạng nghe, dạng nói, dạng viết.
Đánh giá phần ngữ pháp
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích ngữ pháp này không ?
Nguồn : Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia