Có 1 kết quả cho từ : 으려기에
으려기에
Nghĩa ngữ pháp 으려기에
Ví dụ cho ngữ pháp 으려기에
아이가 흙 묻은 장난감을 입에 넣으려기에 뺏었더니 울기 시작했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
이 일은 아무도 하지 않으려기에 그냥 내가 한다고 했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
승규가 바닥에 앉으려기에 나는 방석을 내다 주었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Ngữ pháp tương đồng với 으려기에
- Trang chủ /
- Trang chủ ngữ pháp /
- Ngữ pháp 으려기에
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của ngữ pháp 으려기에 :
- định... nên..., sẽ... nên…
Trong bài nếu như có ví dụ cho ngữ pháp 으려기에 thì sẽ có bài tập giúp bạn ôn luyện.
Bài tập bao gồm 3 dạng luyện tập. Dạng nghe, dạng nói, dạng viết.
Đánh giá phần ngữ pháp
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích ngữ pháp này không ?
Nguồn : Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia