Có 1 kết quả cho từ : 더라고요
더라고요
Nghĩa ngữ pháp 더라고요
Ví dụ cho ngữ pháp 더라고요
그렇게 갉아 모은 돈으로 집까지 샀다더라고요.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
김 대리가 회장님의 연설을 듣고 깊은 감명을 받았다고 하더라고요.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
그렇게 갉아 모은 돈으로 집까지 샀다더라고요.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
김 대리가 회장님의 연설을 듣고 깊은 감명을 받았다고 하더라고요.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
이번엔 다섯 명이라고 하더라고요.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Ngữ pháp tương đồng với 더라고요
- Trang chủ /
- Trang chủ ngữ pháp /
- Ngữ pháp 더라고요
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của ngữ pháp 더라고요 :
- đấy
Trong bài nếu như có ví dụ cho ngữ pháp 더라고요 thì sẽ có bài tập giúp bạn ôn luyện.
Bài tập bao gồm 3 dạng luyện tập. Dạng nghe, dạng nói, dạng viết.
Đánh giá phần ngữ pháp
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích ngữ pháp này không ?
Nguồn : Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia